Rudy 78WP 1KG
- Hình minh họa sản phẩm


350.000 ₫
- Tình trạng: Hàng chính hãng, date trên 1 năm, bao check code
THÀNH PHẦN: Propineb .....70% + Cymoxanil .....8 %
CÔNG DỤNG:
Rudy 78 WP là thuốc trừ bệnh được phối hợp hai hoạt chất Propineb và Cymoxanil, do đó thuốc có phổ phòng trừ được rất nhiều bệnh hại quan trọng như bệnh thán thư,sương mai,đốm lá,cháy lá,ghẻ sẹo,thối trái......gây hại trên cây rau màu và cây ăn trái
Rudy 78 WP hiệu quả cao phòng trị bệnh nứt thân xì mủ do nấm Phytophthora spp gây hại trên cây sầu riêng,cây có múi....
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Phòng trừ bệnh hại:
Pha 50 g thuốc cho 16 - 20 lít nước,phun khi thấy bệnh chớm xuất hiện.Phun ướt đều tán lá,lượng nước phun 400 - 600 lít nước/ha
Xử lý bệnh nứt thân xì mủ:
Cạo lớp vỏ phần thân bị bệnh,pha 100 g Rudy 78 WP với 1 lít nước,quét phủ đều bề mặt cạo,1 lít dung dịch có thể quét được từ 5 - 7 cây
THÔNG TIN THÊM
Rudy 78WP (Propineb 70% + Cymoxanil 8%) — “phủ đa điểm + trị xoắn sâu” cho nấm bệnh rau màu & cây ăn trái
1) Công thức & vì sao “đi đôi” này hiệu quả
Propineb (FRAC M3, dithiocarbamate – đa điểm): thuốc tiếp xúc đa vị trí tác động, rủi ro kháng rất thấp. Thuộc nhóm M3 cùng các “huyền thoại” như mancozeb/thiram, được FRAC liệt kê rõ ràng (propineb nằm trong nhóm M3).
Cymoxanil (FRAC U27, cyanoacetamide-oxime): xuyên lá – thấm sâu (translaminar/local-systemic), phòng + trị sau nhiễm và ức chế phát tán bào tử; nhắm đích oomycete (sương mai/phytophthora).
Điểm cộng phối hợp: M3 (bảo vệ – lâu bền – ít kháng) “đỡ lưng” cho U27 (trị sau nhiễm – xuyên lá – cắt nguồn bào tử). Cặp đôi này vì thế vừa chắn trước, vừa chữa sau, rất hợp quần thể bệnh sương mai, thán thư, đốm lá, ghẻ sẹo trên rau – trái, và Phytophthora trên cây mẫn cảm.
Fun fact: Cymoxanil có thời gian bán huỷ trên lá rất ngắn (≈2–3 ngày), “đổi” lấy ưu thế trị sau nhiễm đến ~48 giờ khi phun kịp lúc; vì vậy hay được khuyến cáo phối với thuốc bảo vệ bền mặt (như propineb) để kéo dài hiệu lực.
2) Bằng chứng & số liệu tiêu biểu
Cymoxanil – đặc tính kỹ thuật đã chuẩn hoá: thấm nhanh (≤3 giờ), xuyên lá – nội hấp cục bộ, có tác dụng phòng, trị sau nhiễm và kháng phát bào tử với họ bệnh sương mai/late blight. Cửa sổ “trị sau nhiễm” thường tới 2 ngày, nhưng vì tồn dư ngắn nên cần nhịp phun hợp lý hoặc phối bảo vệ.
FRAC xác nhận mã nhóm: U27 cho cymoxanil (MOA chưa xác định rõ, khuyến cáo luân phiên), M3 cho propineb (đa điểm, nguy cơ kháng thấp).
Ý nghĩa thực địa: Rudy 78WP có “nhát chém” trị sớm nhờ cymoxanil (2 ngày hậu nhiễm) và “áo giáp bề mặt” kéo dài nhờ propineb M3 → giảm rất nhanh nguồn lây thứ cấp, đồng thời giữ lá sạch khi thời tiết ẩm mưa.
3) Phổ bệnh mục tiêu & điểm rơi áp dụng
Rau màu – cây ăn trái: sương mai (dưa, bầu bí, họ cà, xà lách…), thán thư, đốm lá, ghẻ sẹo, cháy lá, thối trái: cymoxanil nhắm oomycete; propineb đa điểm “quét” thêm phổ nấm lá trái rộng.
Cây mẫn cảm Phytophthora (sầu riêng, cây có múi): trang Cửu Long nhấn mạnh hiệu quả cao với nứt thân xì mủ (Phytophthora spp.) và có quy trình quét thân kèm vệ sinh vết bệnh (mục 4). Lưu ý nghiên cứu cổ điển cho thấy một số thuốc hệ thống khác (fosetyl-Al/metalaxyl/dimethomorph) có hiệu quả rất mạnh cho loét thân do Phytophthora; vì vậy nên xem Rudy 78WP như giải pháp che phủ + “khóa phát tán” trong gói tổng hợp (thoát nước, cạo sạch mô bệnh, diệt bào tử trên bề mặt), không thay thế hoàn toàn các trị pháp hệ thống đã chuẩn hoá.
4) Hướng dẫn sử dụng
Phòng trừ bệnh lá/quả: 50 g/16–20 L; phun khi chớm bệnh, đảm bảo 400–600 L nước/ha để phủ đều cả mặt dưới lá (ổ phát bào tử).
Xử lý nứt thân xì mủ (Phytophthora): cạo sạch vỏ bệnh, 100 g/1 L nước, quét kín; 1 L pha quét được 5–7 cây (tuỳ diện tích vết). Lặp lại theo mức độ bài tiết nhựa.
Mẹo kỹ thuật: vì cymoxanil tồn lưu ngắn, điểm rơi tốt nhất là trước – ngay sau mưa ẩm hoặc khi thấy vết đầu tiên, và luân phiên với nhóm khác (40, 45, 11, 3, 33…), không phun dồn dập U27 nhiều lần liên tiếp.
5) An toàn & tuân thủ
Nhóm M3 (propineb): đa điểm → ít nguy cơ kháng, nhưng vẫn tuân thủ PHI/REI trên nhãn và trang MSDS (propineb có các cảnh báo nghề nghiệp; mang đồ bảo hộ, tránh trôi rửa xuống nguồn nước).
Nhóm U27 (cymoxanil): luân phiên FRAC để giữ hiệu lực lâu dài; phối M3 như Rudy 78WP là một chiến lược kháng hợp lý.
6) Tóm tắt
Song kiếm M3 + U27: Propineb (đa điểm – bền mặt – rủi ro kháng thấp) + Cymoxanil (xuyên lá – trị sau nhiễm – ức chế bào tử) → vừa chắn, vừa chữa, rất hợp sương mai/Phytophthora trên rau – trái.
Điểm rơi: chớm bệnh hoặc trước/nhay sau mưa ẩm; giữ nhịp do cymoxanil tồn lưu ngắn; phối – luân phiên FRAC để bảo toàn hiệu lực.
Durian/có múi – xì mủ: làm vệ sinh vết, quét 100 g/L theo Cửu Long; cân nhắc đưa thêm thuốc hệ thống chuẩn hoá (fosetyl-Al/metalaxyl/dimethomorph) khi ổ bệnh nặng, để tối ưu kiểm soát mô xâm nhiễm sâu.






















