Oli Bgo 4SL 200ML
- Hình minh họa sản phẩm


55.000 ₫
- Tình trạng: Hàng chính hãng, date trên 1 năm, bao check code
THÀNH PHẦN: Kasugamycin 2% + Oligosaccharins 2%
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG: lúa/khô vằnLiều lượng: 0.6 lít/haThời gian cách ly: 7Cách dùng: Lượng nước: 400-500 lít/ha. Phun khi bệnh mới xuất hiện, tỷ lệ bệnh khoảng 10-17%.
THÔNG TIN THÊM CHỈ MANG TÍNH THAM KHẢO
1. Oli Bgo 4SL là sản phẩm gì?
Tên thương phẩm: Oli Bgo 4SL
Hoạt chất:
Kasugamycin 2% w/w
Oligosaccharins 2% w/w
Dạng thuốc: 4SL – dung dịch đậm đặc
Đơn vị đăng ký: Nông Nghiệp Công Nghệ Xanh Bắc Giang
Đơn vị phân phối: Ciba Agritech
Đối tượng đăng ký trong Danh mục mới: Khô vằn trên lúa (mục 492, Oli Bgo 4SL – khô vằn/lúa).
Điểm “lạ” của công thức này là kasugamycin không đi với đồng (copper) hay tricyclazole như đa số sản phẩm, mà đi với oligosaccharins – một nhóm kích kháng sinh học.
2. Hồ sơ kỹ thuật từng thành phần
2.1. Kasugamycin 2%
Là kháng sinh trừ nấm – khuẩn chiết từ nấm Streptomyces kasugaensis, được thương mại hóa từ thập niên 1960.
Cơ chế chính: ức chế tổng hợp protein của nấm – vi khuẩn, nên phổ tác động khá rộng: đạo ôn, cháy bìa lá, bạc lá, đốm sọc vi khuẩn lúa; thối vi khuẩn trên rau, loét cam quýt…
Trong Danh mục, kasugamycin xuất hiện dày đặc:
Kasumin 2SL (kasugamycin 2% đơn chất) cho bạc lá, đạo ôn, đốm sọc… trên lúa và bệnh thối vi khuẩn trên bắp cải, cam…
Hàng loạt hỗn hợp với tricyclazole (Hibim 31WP, Unitil 32WP/WG, Beammy-Kasu 300SC, Haragold 75WP, Nano Diamond 808WP, Fujitil 820WP…) để trừ đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá lúa.
Hỗn hợp với streptomycin, copper oxychloride, zhongshengmycin để đánh mạnh bệnh vi khuẩn trên lúa, cà chua, bắp cải, cam, hoa hồng…
Kasugamycin là hoạt chất “nền” cho rất nhiều sản phẩm nấm – khuẩn hiện nay.
2.2. Oligosaccharins 2%
Oligosaccharins là các chuỗi đường ngắn (oligo-saccharide) được tách từ thành tế bào thực vật hoặc vi sinh vật.
Khi phun lên lá, cây nhận diện chúng như “tín hiệu báo động” để kích hoạt cơ chế tự vệ: tăng tổng hợp phytoalexin, dày thành tế bào, tăng enzyme chống oxy hóa… giúp cây tự kháng tốt hơn với nấm – khuẩn.
Nhiều nghiên cứu và bằng sáng chế về “amino-oligosaccharin + kasugamycin” cho thấy hỗn hợp này vừa diệt mầm bệnh vừa kích kháng, kiểm soát tốt bệnh nấm – khuẩn trên lúa, rau, cây ăn trái.
Trong Danh mục BVTV đính kèm, nhóm oligosaccharins chưa phổ biến như brassinolide hay GA3, vì vậy Oli Bgo 4SL là một trong số ít chế phẩm có thành phần này được ghi tên chính thức.
3. Điểm mạnh của công thức Kasugamycin 2% + Oligosaccharins 2%
Vừa “chữa cháy”, vừa “chống cháy”
Kasugamycin: đánh thẳng vào mầm bệnh đang gây hại.
Oligosaccharins: kích cây tự phòng vệ, giúp vết bệnh khô nhanh, hạn chế lây lan và tái nhiễm.
Tăng hiệu lực trên bệnh khô vằn lúa
Khô vằn do nấm Rhizoctonia solani thường xử lý bằng validamycin, hexaconazole, azoxystrobin, đồng…
Mô hình “kháng sinh + kích kháng” như Oli Bgo ít gặp trên thị trường nên phù hợp chiến lược xoay vòng hoạt chất khi nông dân đã dùng đi dùng lại một nhóm thuốc.
Hiệu ứng “đẹp lá – xanh cây”
Nhiều nhà cung cấp quảng bá Oli Bgo 4SL giúp cây “xanh lá, mướt cây”, giảm cháy lá, khô đầu lá… Nhìn lại cơ chế của oligosaccharins thì điều này có cơ sở: cây tăng tổng hợp chất chống oxy hóa, sửa chữa mô sau khi bị bệnh tấn công.
4. Ngoài khô vằn lúa – nông dân đang dùng Oli Bgo cho những đối tượng nào?
4.1. Trên thực tế nông dân và nhà bán lẻ đang làm gì?
Các cửa hàng vật tư và bài giới thiệu sản phẩm liệt kê Oli Bgo 4SL (hoặc cùng công thức kasugamycin 2% + oligosaccharins 2%) dùng cho:
Lúa: bạc lá, cháy bìa lá, lem lép hạt, khô đầu lá bên cạnh khô vằn.
Rau màu:
Thối nhũn bắp cải, cải thảo
Héo xanh vi khuẩn cà chua
Thối nhũn hành, tỏi
Sương mai dưa leo, dưa hấu
Thán thư ớt, đốm lá ớt.
Cây ăn trái: cháy lá, khô đầu lá, thán thư, nứt trái, xì mủ trên một số cây có múi hoặc cây ăn trái khác – thường phối hợp trong các “bộ giải pháp” cùng Cymobgo 40SC, Fenil Bgo 40SC…
Như vậy, dù chỉ đăng ký khô vằn lúa trên giấy, trong thực tế Oli Bgo được nhìn như thuốc “đa năng nấm – khuẩn” cho lúa, rau, cây ăn trái – đúng kiểu “chai nào cũng xách theo được” cho các vùng trồng thâm canh.
Lưu ý cho kỹ sư: về pháp lý nên ưu tiên dùng đúng đối tượng đăng ký khi kê toa; các cây khác có thể tham khảo thêm các sản phẩm kasugamycin khác trong Danh mục đang có đăng ký rõ ràng.
4.2. So sánh với các sản phẩm kasugamycin khác trong Danh mục
Trong Danh mục BVTV hiện hành:
Kasugamycin + đồng (Copper Oxychloride):
New Kasuran 16.6WP: Bạc lá lúa, nấm hồng và rỉ sắt cà phê, thán thư điều, phấn trắng cao su.
Copper gold 47WP, Kargate 470WP, TDC Kasu 47WP: bệnh nấm hồng cà phê, phấn trắng, thán thư hoa hồng.
Kasugamycin + streptomycin: Sunner 40WP, Navara 50WP, Amigol-lux 100WP, Teptop 100WP, Novinano 55WP, Teamgold 101WP… cho bạc lá lúa, héo xanh cà chua, thán thư ớt, thối nhũn hành…
Kasugamycin + tricyclazole: chuỗi sản phẩm Hibim, Unitil, Daiwantocin, Bibojapane, Beammy-kasu, Binbinmy, Stardoba, Nano Diamond, Fujitil, Haragold, Javizole, Bemsai, Bingle, v.v… chủ yếu cho đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá lúa.
Kasugamycin + zhongshengmycin: Emycin 4WP (ghẻ sẹo cam, bạc lá lúa), Rankacin 5WP (loét cam, bạc lá lúa, thối nhũn cải bắp).
Oli Bgo 4SL là công thức duy nhất “Kasugamycin 2% + Oligosaccharins 2% 4SL” được ghi nhận trong phụ lục mới của Bộ NN&PTNT.
Ngoài Danh mục, trên thị trường còn có một số sản phẩm ngoại có cùng dạng kết hợp kasugamycin + oligosaccharins, ví dụ:
Bonta 400 – Kasugamycin 2% + Oligosaccharins 2% 4SL, mô tả là thuốc diệt nấm-khuẩn nội hấp, lưu dẫn mạnh.
Furagin 100ml – Kasugamycin + Oligosaccharins, quảng cáo kiểm soát thán thư, thối trái, héo xanh, khô vằn, bạc lá trên nhiều cây trồng.
Ở Trung Quốc có Deepmail (Oligosaccharins 3% + Kasugamycin 7% SL) dùng cho bệnh đốm góc trên dưa leo.
Nhìn chung, xu hướng phối kasugamycin với chất kích kháng (oligosaccharins, amino-oligosaccharide) đang được nhiều hãng theo đuổi, chứ không còn dừng ở “kasugamycin + đồng/streptomycin” như trước.
5. Vài thông tin ngoài lề
Kasugamycin từng được nghiên cứu dùng cho… y học
Ban đầu, kasugamycin được quan tâm như một kháng sinh cho người, nhưng vì một số hạn chế về dược động học nên cuối cùng “chuyển nghề” sang nông nghiệp và nổi tiếng nhờ kiểm soát đạo ôn lúa.Amino-oligosaccharin + kasugamycin có bằng sáng chế riêng
Bằng sáng chế Trung Quốc mô tả hỗn hợp này hiệu quả hơn khi phòng bệnh, kéo dài thời gian bảo vệ cây so với chỉ dùng kasugamycin, đặc biệt trên lúa và rau màu.Trên nhiều fanpage, Oli Bgo thường được “ghép đôi” với Cymobgo 40SC/Fenil Bgo 40SC thành “cặp đôi bá bệnh”: một chai đánh vi khuẩn + kích kháng, một chai đánh nấm thuộc nhóm strobilurin/triazole… – một cách định vị thú vị để đại lý dễ gợi ý combo cho nông dân.
6. Gợi ý định vị & tư vấn
Thông điệp đơn giản cho nông dân
“Oli Bgo 4SL – khuẩn khô tức khắc:
Diệt nhanh vi khuẩn, nấm hại lá, hại trái
Kích đề kháng, giúp lá khô vết bệnh, xanh trở lại
Phù hợp dùng xen kẽ với thuốc đồng, validamycin, hexaconazole để tránh lờn thuốc.”
Vị trí trong phác đồ phòng trừ
Lúa: dùng sớm khi mới chớm bạc lá, cháy bìa, khô vằn; phun xen kẽ với các thuốc khác (đồng, tricyclazole…) để tránh phụ thuộc một nhóm.
Rau, cây ăn trái: dùng trước hoặc ngay khi vừa xuất hiện vết thối nhũn, sương mai, thán thư, kết hợp với một thuốc nấm phổ rộng khác nếu áp lực bệnh cao.
Chiến lược kinh doanh
Đặt Oli Bgo 4SL ở phân khúc:
“Đắt hơn kasugamycin 2SL, nhưng rẻ hơn nhiều sản phẩm ‘sinh học nhập ngoại’”
Bán theo combo:
Lúa: Fenil Bgo 40SC (đạo ôn + lem lép hạt) + Oli Bgo 4SL (vi khuẩn, khô vằn).
Cây ăn trái: Cymobgo 40SC (nấm) + Oli Bgo 4SL (khuẩn + kích kháng).






















