Acapela System 280SC
- Hình minh họa sản phẩm


280.000 ₫
- Tình trạng: Hàng chính hãng, date trên 1 năm, bao check code
Acapela System 280SC (Cyproconazole 80 g/L + Picoxystrobin 200 g/L) là một công thức “3 + 11” khá đặc biệt: vừa là thuốc trị lem lép, vừa là một dạng “dinh dưỡng sinh lý” cho cây lúa nếu dùng đúng cửa sổ. Dưới đây là phân tích chi tiết Acapela System 280SC cho thị trường Việt Nam.
1. Giải mã công thức Cyproconazole 80 g/L + Picoxystrobin 200 g/L
Tổng hàm lượng hoạt chất của Acapela System 280SC là 280 g/L:
Picoxystrobin 200 g/L (nhóm strobilurin – FRAC 11)
Cyproconazole 80 g/L (nhóm triazole – DMI, FRAC 3)
1.1. Picoxystrobin – “máy cúp điện” của nấm + 4 kiểu di chuyển
Cơ chế chính
Picoxystrobin thuộc nhóm strobilurin (QoI – Quinone outside inhibitor), chặn dòng điện tử tại vị trí Qo của phức hợp cytochrom bc₁ trong ty thể nấm, làm tế bào nấm “mất điện”, không tạo được ATP, nên bào tử nảy mầm kém, sợi nấm ngừng phát triển.
Điểm đáng giá là khả năng di chuyển trong cây – lý do Corteva xây hẳn thương hiệu riêng Onmira active cho picoxystrobin:
Xuyên lá (translaminar): từ mặt lá được phun sang mặt còn lại.
Lưu dẫn mạch gỗ (xylem): đi lên trên, bám theo dòng nước vào lá trên, lá cờ, cổ bông.
Khuếch tán trong lớp sáp: trôi men theo bề mặt, lấp những chỗ giọt thuốc không bám trực tiếp.
Hoạt tính dạng khí (local gas activity): một phần rất nhỏ bốc hơi rồi ngưng tụ lại trên vùng lân cận – hỗ trợ phủ râu lúa, kẽ bông, mặt dưới hạt.
Những chuyển động này giải thích vì sao chỉ sau 30 phút phun, thuốc đã thấm sâu, lưu dẫn mạnh và hình thành lớp bảo vệ rộng trên toàn cây, kể cả vùng khó trúng thuốc. (Corteva gọi chung là công nghệ cộng hưởng Onmira/Acapela).
1.2. Cyproconazole – “thợ sửa màng tế bào” đi cùng lên bông
Cyproconazole là triazole thuộc nhóm DMI (demethylation inhibitor).
Nó ức chế enzym C14–demethylase trong con đường tổng hợp ergosterol – thành phần quan trọng của màng tế bào nấm.
Thiếu ergosterol, màng tế bào nấm bị “rò rỉ”, nấm khó phân chia và dễ chết.
Đặc điểm ít người để ý:
Phân tử cyproconazole tồn tại dưới 4 đồng phân quang học (stereoisomer), trong đó chỉ một vài đồng phân đóng góp mạnh nhất vào hiệu lực sinh học.
Nghiên cứu trên cây thân gỗ cho thấy cyproconazole có thể hấp thu qua rễ rồi lưu dẫn mạnh lên lá, cành, đọt, chứng tỏ khả năng lưu dẫn mạch gỗ khá tốt – lý do nó “đi theo” dòng nhựa lên tận cổ bông, đòng lúa.
Trong hỗn hợp, cyproconazole đóng vai “trị sau nhiễm nhẹ”: khi bào tử đã bám và bắt đầu xâm nhiễm trên bẹ, cổ gié, vỏ trấu, nó giúp “dọn” phần nấm đã lỡ bám trước đó.
1.3. Vì sao tỉ lệ 80 : 200 g/L?
So với nhiều hỗn hợp 3 + 11 khác trên thị trường (ví dụ 125 + 250 g/L hoặc 120 + 200 g/L), Acapela chọn mức cyproconazole thấp hơn, picoxystrobin cao hơn một chút.
Có vài lý do kỹ thuật hợp lý:
Strobilurin phòng là chính
Lem lép hạt là hội chứng “bộ bông”, phần lớn cần thuốc phòng có khả năng phủ đều bông, hạt. Picoxystrobin làm nhiệm vụ chính này nên được ưu tiên hàm lượng cao hơn.Triazole trị – hỗ trợ, không cần quá cao
DMI như cyproconazole rất mạnh, nhưng tăng liều quá cao dễ kéo theo lo ngại về dư lượng và độc tính môi trường. Ngưỡng 80 g/L đủ đóng vai trò “thợ sửa màng” mà không đẩy gánh nặng DMI lên quá cao.Chiến lược kháng thuốc
QoI (nhóm 11) có nguy cơ kháng cao, DMI (nhóm 3) nguy cơ trung bình; FRAC khuyến cáo tránh dùng đơn lẻ, nên dùng hỗn hợp hai nhóm cơ chế khác nhau và giữ liều từng hoạt chất đủ mạnh.
Tỉ lệ 80:200 giúp cả hai hoạt chất đều ở mức liều có ý nghĩa về hiệu lực, không “cõng ké” nhau.
1.4. Vài thông tin thú vị ít người để ý
Picoxystrobin từng là fungicide “ngôi sao” của DuPont/Corteva
Một phân tích thị trường cho thấy picoxystrobin từng nằm trong top 15 thuốc trừ bệnh toàn cầu, doanh thu khoảng 320 triệu USD năm 2016 và là sản phẩm lớn thứ hai sau chlorantraniliprole của công ty.Onmira™ active là một “con tem” toàn cầu
Từ 2020, Corteva chính thức dùng tên Onmira active cho mọi sản phẩm chứa picoxystrobin (Aproach, Vessarya, Acapela System…), để nông dân chỉ cần nhìn logo Onmira là biết có mặt picoxystrobin bên trong.“Hiệu ứng giữ xanh” – không chỉ là thuốc trừ bệnh
Nhiều nghiên cứu về strobilurin ghi nhận tác động sinh lý: giữ lá xanh lâu hơn, tăng quang hợp, giảm hình thành ethylen, đôi khi tăng hoạt động enzyme liên quan đến đồng hóa nitrat.
Nghĩa là ngay cả khi áp lực bệnh không quá nặng, cây được phun strobilurin đúng lúc vẫn có thể vô gạo nhanh hơn, hạt chắc hơn – điều khớp với thông điệp “bẹ khỏe, đòng khỏe, quang hợp tốt, vô gạo nhanh” mà Corteva Việt Nam đang nhấn mạnh.Acapela System 280SC và Picosuper 280SC là “anh em cùng công thức”
Phụ lục đăng ký thuốc BVTV mới nhất liệt kê Acapela System® 280SC (Corteva) và Picosuper 280SC (Phú Nông) cùng thành phần Cyproconazole 80 g/L + Picoxystrobin 200 g/L dùng cho lem lép hạt trên lúa.
Điều này rất quan trọng khi ta phân tích mức giá hợp lý ở phần sau.
2. Vì sao Acapela System 280SC “hợp” bệnh lem lép hạt & bộ bông?
2.1. Lem lép hạt là hội chứng, không phải một bệnh đơn lẻ
Tài liệu chuyên môn mới gần đây nhắc đi nhắc lại: “dirty panicle/lem lép” không phải một bệnh duy nhất mà là tổ hợp nhiều nấm: Curvularia/Bipolaris, Fusarium, Alternaria…, thêm Sarocladium (thường gắn với thối bẹ – bẩn bông) và thậm chí cả vi khuẩn panicle blight.
Vì vậy, thuốc dùng cho lem lép hạt cần:
Phổ tác động rộng, không chỉ một loài nấm.
Độ phủ tốt trên bông, kẽ gié, vỏ trấu, nơi giọt thuốc rất khó chạm đến.
Acapela System 280SC đáp ứng cả hai điểm này:
Strobilurin + triazole bao trùm nhiều nhóm nấm khác nhau.
Onmira/picoxystrobin với 4 kiểu di chuyển + “hoạt tính dạng khí” giúp bọc bông, râu lúa, kẽ hạt tốt hơn so với thuốc chỉ thấm bề mặt.
2.2. Bằng chứng từ nghiên cứu hỗn hợp strobilurin + triazole
Nghiên cứu trên lúa ở châu Á cho thấy hỗn hợp triazole + strobilurin (cấu trúc 3 + 11 giống Acapela) giảm mạnh bệnh đạo ôn và dirty panicle, tăng năng suất rõ rệt khi phun quanh giai đoạn làm đòng – trỗ.
Ở góc độ cơ chế:
Strobilurin chặn hô hấp → nấm khó xâm nhiễm thêm.
Triazole làm màng tế bào nấm yếu đi → đẩy lùi ổ bệnh đã hình thành nhẹ.
Phối hợp như vậy giúp phòng + trị nhẹ trên cùng một lần phun.
3. Liều 500 ml/ha, phun 2 lần – logic phía sau
Corteva khuyến cáo:
Liều: 500 ml/ha/lần, phun 2 lần (trước và sau trổ) để tối ưu hiệu quả quản lý lem lép.
Dạng SC, nên thường pha với lượng nước 400–500 l/ha (tuỳ khuyến cáo tại chỗ).
Về mặt sinh học cây lúa:
Lần 1 – trước trổ (cuối làm đòng → lấp ló)
Mục tiêu: bảo vệ bộ bông vừa hình thành bên trong bẹ, hạn chế nấm tấn công sớm vào đòng, cổ gié.
Lúc này tác dụng “giữ xanh” + tăng quang hợp của strobilurin cũng giúp đòng khỏe, tăng khả năng nuôi bông.
Lần 2 – sau trổ (khoảng 7–10 ngày)
Mục tiêu: bảo vệ hạt đang vô gạo, lúc vỏ trấu còn non rất dễ nhiễm nấm.
Triazole giúp “nhặt” những ổ nhiễm đã kịp bám trước đó, strobilurin tiếp tục che phủ bề mặt bông – hạt.
Vì thuốc thấm nhanh chỉ sau khoảng 30 phút và có tính lưu dẫn mạnh, nguy cơ rửa trôi do mưa nhẹ sau đó sẽ giảm nhiều so với thuốc chỉ nằm trên mặt lá.
4. Quản lý kháng thuốc khi dùng Acapela System 280SC
QoI (nhóm 11) như picoxystrobin được FRAC xếp vào nhóm nguy cơ kháng cao, DMI (nhóm 3) nguy cơ trung bình.
Một số nguyên tắc nên tư vấn lại cho nông dân/kỹ sư tuyến đầu:
Không dùng quá số lần khuyến cáo/vụ với bất kỳ sản phẩm chứa strobilurin.
Không phun liên tục 3–4 lần liền chỉ dùng toàn 3 + 11 (dù là Acapela hay bất kỳ thương hiệu nào khác).
Luân phiên với nhóm khác (ví dụ hỗn hợp 3 + M, 7 + 3, 7 + 11…, hoặc thuốc tiếp xúc đa điểm) theo khuyến cáo chung của FRAC.
Điều này vừa giữ hiệu lực lâu dài cho Acapela, vừa tránh tình trạng “cháy bài” khi nấm đã quen cả 3 và 11.
Kết luận ngắn
Về kỹ thuật, Acapela System 280SC là hỗn hợp picoxystrobin (strobilurin – nhóm 11) 200 g/L + cyproconazole (triazole – nhóm 3) 80 g/L với 4 kiểu di chuyển độc đáo của Onmira/picoxystrobin, rất hợp để quét lem lép hạt và bệnh bộ bông.
Thông tin ít người biết: picoxystrobin là hoạt chất “chiến lược” của Corteva (Onmira active), có hiệu ứng sinh lý giữ xanh và từng đạt doanh thu hàng trăm triệu USD; Acapela System 280SC và Picosuper 280SC tại Việt Nam thực chất dùng chung cặp hoạt chất 80 + 200 g/L.






















